Đọc nhanh: 电话网路 (điện thoại võng lộ). Ý nghĩa là: mạng điện thoại.
电话网路 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mạng điện thoại
telephone network
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电话网路
- 事发 男孩 骑 电摩 撞 上 路边 奥迪 身亡
- Bé trai thiệt mạng sau khi đi máy mài tông vào chiếc Audi bên đường.
- 专用 电话
- điện thoại chuyên dụng; điện thoại riêng
- 他 当下 就 打 了 电话
- Anh ấy đã gọi điện ngay lúc đó.
- 他 偶尔 会 给 我 打个 电话
- Thỉnh thoảng anh ấy gọi cho tôi.
- 他 在 忙 事情 , 所以 接 不了 电话
- Anh ấy đang bận việc nên không thể nghe điện thoại.
- 他 正在 给 朋友 打电话
- Anh ấy đang gọi điện thoại cho bạn.
- 他换 了 新 的 电话号码
- Anh ấy đã đổi số điện thoại mới.
- 为什么 你 的 电话 总是 占 着 线 ?
- Tại sao điện thoại bạn luôn bạn máy vậy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
电›
网›
话›
路›