Đọc nhanh: 电话业务 (điện thoại nghiệp vụ). Ý nghĩa là: dịch vụ điện thoại.
电话业务 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch vụ điện thoại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电话业务
- 很多 乡下 民居 和 企业 离 本地 的 电话 交换机 太远
- Nhiều hộ dân cư ở nông thôn và cơ sở kinh doanh ở quá xa so với tổng đài điện thoại địa phương
- 他 偶尔 会 给 我 打个 电话
- Thỉnh thoảng anh ấy gọi cho tôi.
- 他们 开辟 了 新 的 业务
- Họ đã khai thác lĩnh vực kinh doanh mới.
- 开办 长途电话 特快 业务
- mở thêm dịch vụ điện thoại đường dài nhanh.
- 他们 决定 收缩 业务范围
- Họ quyết định thu hẹp phạm vi kinh doanh.
- 最后 一个 电话 是 打 给 律师 事务所 的
- Chồng của Katie làm cho một công ty luật địa phương.
- 服务费 获得 某种 服务 必须 缴纳 的 费用 , 例如 长途电话 服务费
- Phí dịch vụ là khoản phí phải trả để sử dụng một loại dịch vụ như phí dịch vụ điện thoại gọi xa.
- 酒店 提供 国际 直拨 电话 服务 , 方便 客人 与 全球 联系
- Khách sạn cung cấp dịch vụ điện thoại gọi trực tiếp quốc tế, giúp khách dễ dàng liên lạc với toàn cầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
务›
电›
话›