Đọc nhanh: 数字文件传送 (số tự văn kiện truyền tống). Ý nghĩa là: Truyền tập tin số.
数字文件传送 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Truyền tập tin số
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数字文件传送
- 他 通过 文字 刻画 历史 事件
- Anh ấy thông qua chữ viết khắc họa các sự kiện lịch sử.
- 文章 的 字数 不 限制
- Số chữ trong bài văn không hạn chế
- 传阅 文件
- truyền tay nhau đọc văn kiện.
- 他 传 了 那 份文件
- Anh ấy đã gửi tài liệu đó.
- 文件 已经 全部 发送 了
- Tài liệu đã được gửi đi hết.
- 你 能 传递 这份 文件 吗 ?
- Bạn có thể chuyển tài liệu này không?
- 着 即 悉数 上交所 有 文件
- Ngay lập tức nộp toàn bộ tài liệu.
- 你 传 文件 给 我 了 吗 ?
- Bạn đã gửi tài liệu cho tôi chưa?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
传›
字›
数›
文›
送›