数字文件传送 shùzì wénjiàn chuánsòng
volume volume

Từ hán việt: 【số tự văn kiện truyền tống】

Đọc nhanh: 数字文件传送 (số tự văn kiện truyền tống). Ý nghĩa là: Truyền tập tin số.

Ý Nghĩa của "数字文件传送" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

数字文件传送 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Truyền tập tin số

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数字文件传送

  • volume volume

    - 通过 tōngguò 文字 wénzì 刻画 kèhuà 历史 lìshǐ 事件 shìjiàn

    - Anh ấy thông qua chữ viết khắc họa các sự kiện lịch sử.

  • volume volume

    - 文章 wénzhāng de 字数 zìshù 限制 xiànzhì

    - Số chữ trong bài văn không hạn chế

  • volume volume

    - 传阅 chuányuè 文件 wénjiàn

    - truyền tay nhau đọc văn kiện.

  • volume volume

    - chuán le 份文件 fènwénjiàn

    - Anh ấy đã gửi tài liệu đó.

  • volume volume

    - 文件 wénjiàn 已经 yǐjīng 全部 quánbù 发送 fāsòng le

    - Tài liệu đã được gửi đi hết.

  • volume volume

    - néng 传递 chuándì 这份 zhèfèn 文件 wénjiàn ma

    - Bạn có thể chuyển tài liệu này không?

  • volume volume

    - zhe 悉数 xīshǔ 上交所 shàngjiāosuǒ yǒu 文件 wénjiàn

    - Ngay lập tức nộp toàn bộ tài liệu.

  • volume volume

    - chuán 文件 wénjiàn gěi le ma

    - Bạn đã gửi tài liệu cho tôi chưa?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Kiện
    • Nét bút:ノ丨ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OHQ (人竹手)
    • Bảng mã:U+4EF6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuán , Zhuàn
    • Âm hán việt: Truyến , Truyền , Truyện
    • Nét bút:ノ丨一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OQNI (人手弓戈)
    • Bảng mã:U+4F20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:丶丶フフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JND (十弓木)
    • Bảng mã:U+5B57
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+9 nét)
    • Pinyin: Cù , Shǔ , Shù , Shuò
    • Âm hán việt: Sác , Số , Sổ , Xúc
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FVOK (火女人大)
    • Bảng mã:U+6570
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Văn 文 (+0 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+6587
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Sòng
    • Âm hán việt: Tống
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YTK (卜廿大)
    • Bảng mã:U+9001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao