Đọc nhanh: 电脑钟 (điện não chung). Ý nghĩa là: Đồng hồ điện báo thức.
电脑钟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồng hồ điện báo thức
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电脑钟
- 他 喜欢 玩电脑
- Anh ấy thích chơi máy tính.
- 不要 再 折腾 这台 电脑 了
- Đừng có dày vò cái máy tính này nữa.
- 他 修理 了 电脑硬件
- Anh ấy đã sửa phần cứng máy tính.
- 他 从事 电脑 编程 行业
- Anh ấy tham gia ngành lập trình máy tính.
- 上 大学 的 哪个 不带 电脑
- Không ai thực sự vào đại học mà không có ai.
- 不好意思 , 您 的 电脑 已经 超过 保修期限 了
- rất tiếc, máy tính của bạn đã quá thời gian bảo hành.
- 他 对 电脑操作 已 生疏
- Anh ấy không thạo sử dụng máy tính.
- 他们 已经 修好 了 电脑
- Họ đã sửa xong máy tính rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
电›
脑›
钟›