Đọc nhanh: 电视信号 (điện thị tín hiệu). Ý nghĩa là: Tín hiệu truyền hình.
电视信号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tín hiệu truyền hình
黑白电视只传送一个反映景物亮度的电信号就行了,而彩色电视除了传送亮度信号以外还要传送色度信号。所谓黑白电视与彩色电视的兼容是指黑白电视机接收彩色电视信号时能够产生相应的黑白图像;而彩色电视机在接收黑白电视信号时也能产生相应的黑白电视图像。也即电视台发射一种彩色电视信号,黑白和彩色电视都能正常工作。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电视信号
- 他 宁愿 看书 , 也 不 看电视
- Anh ấy thà đọc sách chứ không xem tivi.
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 新闻 最近 事件 的 信息 , 特别 是 通过 报纸 、 期刊 、 广播 和 电视 进行 报导
- Thông tin về các sự kiện gần đây trong tin tức, đặc biệt là thông qua báo chí, tạp chí, phát thanh và truyền hình.
- 通信卫星 电视信号 转发 测试
- tín hiệu truyền hình vệ tin thông tin được phát thử.
- 接收 无线电 信号
- bắt tín hiệu vô tuyến.
- 我 想 买 这种 型号 的 电视
- Tôi muốn mua mẫu tivi này.
- 他们 尽力 简化 了 电视机 的 主板
- Họ đã cố gắng hết sức để đơn giản hóa bo mạch chủ của TV.
- 技术 的 广播电视 台网 管理 与 频率 规划 信息系统 研制
- Phát triển hệ thống thông tin quy hoạch tần số và quản lý mạng lưới Đài phát thanh và truyền hình
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
号›
电›
视›