Đọc nhanh: 电脑针车 (điện não châm xa). Ý nghĩa là: May vi tính.
电脑针车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. May vi tính
电脑针车是用两根线(底线和面线),靠针车针与梭镗之间相互交错在缝料上形成一种或多种线迹,使一层或多层缝料交织或缝合起来的机器。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电脑针车
- 不要 再 折腾 这台 电脑 了
- Đừng có dày vò cái máy tính này nữa.
- 他 修理 了 电脑硬件
- Anh ấy đã sửa phần cứng máy tính.
- 他 从事 电脑 编程 行业
- Anh ấy tham gia ngành lập trình máy tính.
- 他 偷走 了 巡逻车 上 的 便携式 无线电
- Anh ta đã lấy trộm bộ đàm cầm tay từ xe của đội.
- 上 大学 的 哪个 不带 电脑
- Không ai thực sự vào đại học mà không có ai.
- 他 对 电脑 一窍不通
- Anh ấy không biết gì về máy tính.
- 不好意思 , 您 的 电脑 已经 超过 保修期限 了
- rất tiếc, máy tính của bạn đã quá thời gian bảo hành.
- 现在 很多 汽车 上 都 装 着 为 汽车 导航 的 电脑
- Hiện nay nhiều ô tô được trang bị máy tính để điều khiển ô tô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
电›
脑›
车›
针›