Đọc nhanh: 电脑录屏 (điện não lục bình). Ý nghĩa là: quay màn hình máy tính.
电脑录屏 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quay màn hình máy tính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电脑录屏
- 电脑屏幕 坏 了
- Màn hình máy tính bị hỏng.
- 电脑屏幕 亮 起来
- Màn hình máy tính sáng lên.
- 我 的 视线 紧盯 电脑屏幕
- Ánh nhìn của tôi tập trung vào màn hình máy tính.
- 她 注视 着 电脑屏幕
- Cô ấy đang nhìn chăm chú màn hình máy tính.
- 他 对 电脑操作 已 生疏
- Anh ấy không thạo sử dụng máy tính.
- 电脑 的 显示屏 坏 了
- Màn hình máy tính bị hỏng rồi.
- 我 喜欢 用 宽 屏 电脑 工作
- Tôi thích làm việc với máy tính màn hình rộng.
- 等 我 用 电脑 记录 一下 面试 的 结果
- Chờ tôi dùng máy tính ghi chép lại một chút kết quả buổi phỏng vấn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屏›
录›
电›
脑›