Đọc nhanh: 电缆接到母线 (điện lãm tiếp đáo mẫu tuyến). Ý nghĩa là: đấu cáp xuống thanh cái chính.
电缆接到母线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đấu cáp xuống thanh cái chính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电缆接到母线
- 他 接到 了 一通 电报
- Anh ấy nhận được một bức điện báo.
- 他 接到 电报 , 跟 手儿 搭 上 汽车 走 了
- anh ấy vừa nhận điện báo là lập tức lên xe ô-tô đi ngay.
- 这个 设备 要 接到 电源
- Thiết bị này cần kết nối với nguồn điện.
- 防止 火灾 , 家庭 必须 定期检查 电线电缆
- Để đề phòng hoả hoạn xảy ra, các gia đình cần kiểm tra định kỳ các dây điện và cáp.
- 接收 无线电 信号
- bắt tín hiệu vô tuyến.
- 不要 接触 裸露 的 电线
- Đừng chạm vào dây điện trần.
- 我刚 接到 电邮 通知
- Tôi vừa nhận được một email
- 你 他 娘 的 怎么 把 我 衣服 弄 到 电话线 上去 了
- Làm thế quái nào mà bạn có được họ trên đường dây điện thoại đó?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
到›
接›
母›
电›
线›
缆›