Đọc nhanh: 搭词 (đáp từ). Ý nghĩa là: Đáp từ; đáp lại.
搭词 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đáp từ; đáp lại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搭词
- 两根 电线 搭上 了
- Hai sợi dây điện đã nối với nhau.
- 中性词
- từ trung tính
- 严词拒绝
- nghiêm khắc từ chối
- 一部 词典
- Một bộ từ điển.
- 这 两个 词 搭配 得 不 适当
- Hai từ này đi với nhau không hợp.
- 不要 忘 了 助词 练习 !
- Đừng quên luyện tập trợ từ!
- 查阅 与 物品 搭配 用 的 确切 量词 , 请 参考 有关 词条
- Vui lòng tham khảo các mục từ liên quan để tra cứu đơn vị chính xác được sử dụng kết hợp với các mục.
- 魔术师 口中 念念有词 把 兔子 从 礼帽 中 掏 了 出来
- Người nhào lộn những từ thuật trong miệng, rồi khéo léo lấy con thỏ ra khỏi chiếc mũ quà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
搭›
词›