Đọc nhanh: 封闭母线 (phong bế mẫu tuyến). Ý nghĩa là: Thanh góp vòng.
封闭母线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thanh góp vòng
封闭母线 (Enclosed busbars或者Closed busbars) 是由金属板(钢板或铝板)为保护外壳、导电排、绝缘材料及有关附件组成的母线系统。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 封闭母线
- 封闭 赌场
- niêm phong sòng bạc
- 封闭式
- hình thức khép kín (từ dùng trong công nghiệp).
- 大雪 封闭 了 道路
- tuyết nhiều phủ kín con đường.
- 全封闭 外壳 与 抽风 系统 确保 良好 工作 环境
- Hệ thống thoát khí và vỏ hoàn toàn khép kín đảm bảo môi trường làm việc tốt.
- 内 联网 是 私有 的 封闭系统
- Mạng nội bộ là một hệ thống khép kín riêng tư.
- 卵 圆孔 未闭 与 复发性 卒 中 经皮 封堵 术 是 最佳 选择 吗
- Đóng qua da của foramen ovale bằng sáng chế và đột quỵ tái phát có phải là lựa chọn tốt nhất không?
- 这层 表皮 把 土壤 封闭 , 防止 水份 蒸发 茂盛 的 禾苗 需要 水分
- Lớp đất mặt này bịt kín đất và ngăn nước bốc hơi Cây con muốn tươi tốt cần nước
- 我们 要 在 田间 封出 界线
- Chúng ta cần đắp ranh giới trong ruộng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
封›
母›
线›
闭›