Đọc nhanh: 分段母线 (phân đoạn mẫu tuyến). Ý nghĩa là: Phân đoạn thanh góp.
分段母线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phân đoạn thanh góp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分段母线
- 这 条 线段 长分 米
- Đoạn thẳng này dài một phần mười mét.
- 他 的 考试成绩 超过 了 本市 录取 分数线
- kết quả thi của anh ấy hơn điểm chuẩn của thành phố.
- 他们 分别 选择 不同 的 路线
- Mỗi người bọn họ đã chọn một con đường riêng biệt.
- 是非 的 分界线 不容 混淆
- ranh giới giữa phải và trái không dễ lẫn lộn.
- 声母 是 拼音 的 一部分
- Thanh mẫu là một phần của phiên âm.
- 分离 了 十几年 的 母女 又 团聚 在 一起 了
- mẹ con xa cách mười mấy năm trời nay lại được đoàn tụ với nhau.
- 三分之一 的 人口 生活 在 贫困线 或 以下
- Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.
- 在 足球比赛 中 , 半场 线 将 场地 分成 两 部分
- Trong trận đấu bóng đá, đường chia đôi sân phân chia sân chơi thành hai phần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
段›
母›
线›