Đọc nhanh: 电气石 (điện khí thạch). Ý nghĩa là: tourmaline.
电气石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tourmaline
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电气石
- 东海岸 水利 电气 公司
- Đó là Thủy điện Bờ Đông.
- 电气 绝缘 用 叠层 圆 棒材 试验 方法
- Phương pháp thử đối với thanh tròn nhiều lớp để cách điện
- 铄石流金 ( 比喻 天气 极热 )
- chảy vàng nát đá (thời tiết cực nóng).
- 热死 人 了 , 闷得 都 透 不够 气 似的 , 什么 突然 停电 了
- nóng quá, ngột ngạt đến mức thở không ra hơi, sao lại đột ngột mất điện nữa?
- 她 一气之下 挂 了 电话
- Cô ấy tức giận cúp điện thoại.
- 这些 电子产品 很 娇气
- Những sản phẩm điện tử này rất dễ hỏng.
- 他 生气 地挂 了 电话
- Anh ấy tức giận cúp điện thoại.
- 这部 电影 人气 很 高
- Bộ phim này rất được yêu thích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
气›
电›
石›