Đọc nhanh: 电磁学 (điện từ học). Ý nghĩa là: điện từ học.
电磁学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điện từ học
electromagnetism
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电磁学
- 他 刷 磁卡 开启 电梯
- Anh ấy quẹt thẻ từ để mở thang máy.
- 灌制 教学 磁带
- thu băng dạy học
- 激磁 电流
- dòng điện kích từ
- 学校 普及 电脑知识
- Trường học phổ cập kiến thức về máy tính.
- 人类 已经 学会 如何 从 生铁 制出 磁铁
- Con người đã biết cách chế tạo nam châm từ sắt nguyên chất.
- 上 大学 的 哪个 不带 电脑
- Không ai thực sự vào đại học mà không có ai.
- 电磁铁 的 上面 缠绕着 导线
- Trên thanh nam châm điện có quấn dây dẫn.
- 电流 可以 产生 磁场
- Dòng điện có thể tạo ra từ trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
电›
磁›