电离室 diànlí shì
volume volume

Từ hán việt: 【điện ly thất】

Đọc nhanh: 电离室 (điện ly thất). Ý nghĩa là: buồng ion hóa.

Ý Nghĩa của "电离室" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

电离室 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. buồng ion hóa

ionization chamber

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电离室

  • volume volume

    - zài 离开 líkāi 办公室 bàngōngshì 之前 zhīqián yīng 所有 suǒyǒu 物品 wùpǐn 摆放 bǎifàng hǎo

    - Trước khi rời khỏi văn phòng, bạn nên sắp xếp đồ đạc đúng cách.

  • volume volume

    - chéng 电梯 diàntī 办公室 bàngōngshì

    - Anh ấy đi thang máy đến văn phòng.

  • volume volume

    - 办公室 bàngōngshì 现有 xiànyǒu 3 tái 电脑 diànnǎo

    - Văn phòng hiện có ba chiếc máy tính.

  • volume volume

    - 交换 jiāohuàn shēng 离校 líxiào 时应 shíyīng 饭卡 fànkǎ 交回 jiāohuí wài 留学生 liúxuésheng 办公室 bàngōngshì

    - Sinh viên trao đổi khi rời khỏi trường nên trả lại thẻ ăn cho Văn phòng sinh viên quốc tế.

  • volume volume

    - 愤怒 fènnù 离开 líkāi le 会议室 huìyìshì

    - Anh ấy tức giận rời khỏi phòng họp.

  • volume volume

    - kàn 电影 diànyǐng 等不及 děngbùjí 最后 zuìhòu 一个 yígè 镜头 jìngtóu 隐去 yǐnqù 便 biàn 纷纷 fēnfēn 起身 qǐshēn 离场 líchǎng

    - Xem phim chưa đợi tới cảnh cuối kết thục thì họ đã đứng dậy và rời đi.

  • volume volume

    - 离开 líkāi 之间 zhījiān 电话响 diànhuàxiǎng le

    - Trong lúc anh ấy rời đi, điện thoại reo.

  • volume volume

    - 学生 xuésheng men 步履 bùlǚ 匆匆 cōngcōng 离开 líkāi le 教室 jiàoshì

    - Các học sinh vội vã rời khỏi lớp học.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thất
    • Nét bút:丶丶フ一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMIG (十一戈土)
    • Bảng mã:U+5BA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+8 nét), nhụ 禸 (+6 nét)
    • Pinyin: Chī , Lí , Lì
    • Âm hán việt: Li , Ly , Lệ
    • Nét bút:丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YUKB (卜山大月)
    • Bảng mã:U+79BB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao