Đọc nhanh: 电气值 (điện khí trị). Ý nghĩa là: Giá trị điện khí.
电气值 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giá trị điện khí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电气值
- 东海岸 水利 电气 公司
- Đó là Thủy điện Bờ Đông.
- 为些 鸡毛蒜皮 的 事 生气 , 太 不值 当
- Vì những việc vặt vãnh mà nổi giận, thật không đáng.
- 电气 绝缘 用 叠层 圆 棒材 试验 方法
- Phương pháp thử đối với thanh tròn nhiều lớp để cách điện
- 不 值得 为 这点 小事 惹气
- không đáng vì chuyện vặt đó mà tức giận.
- 值得 打飞 的 去 吃 的 美食 , 难道 仅仅只是 餐桌上 最 接地 气 的 猪
- Món ăn ngon xứng đáng để làm chuyến bay tới thử, chẳng lẽ lại là thứ thịt lợn bình thường trên bàn ăn sao.
- 你别 太 小心眼儿 了 , 为 这么 点事 也 值得 生气
- mày hẹp hòi vừa chứ, vì tý chuyện thế mà cũng nổi giận.
- 农村 电气化 有 了 进展
- việc điện khí hoá ở nông thôn đã có tiến triển.
- 他 的 气节 值得 我们 学习
- Khí phách của anh ấy đáng để chúng ta học hỏi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
值›
气›
电›