Đọc nhanh: 机械值 (cơ giới trị). Ý nghĩa là: Giá trị máy móc.
机械值 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giá trị máy móc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机械值
- 你 不能 像 机械战警 一样
- Bạn không thể làm điều đó Robocop.
- 农业 机械化
- cơ giới hoá công nghiệp.
- 他 在 学习 机械工程
- Anh ấy đang học kỹ thuật cơ khí.
- 你 的 工作 方法 太 机械
- Cách làm việc của bạn quá cứng nhắc.
- 全 的 机械 舞步 教程 相关 视频 内容 支持 在线 观看
- Tất cả nội dung liên quan tới dạy nhảy robot hỗ trợ xem trực tuyến
- 他值 到 了 一个 好 机会
- Anh ấy gặp được một cơ hội tốt.
- 他 在 研究 机械功 原理
- Anh ấy đang nghiên cứu nguyên lý công cơ học.
- 我们 学习 了 机械功 知识
- Chúng tôi đã học kiến thức về công cơ học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
值›
机›
械›