Đọc nhanh: 电梯光幕 (điện thê quang mạc). Ý nghĩa là: cảm biến được lắp đặt tại cửa của thang máy; đảm bảo sự an toàn trong việc thang máy hoạt động..
电梯光幕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cảm biến được lắp đặt tại cửa của thang máy; đảm bảo sự an toàn trong việc thang máy hoạt động.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电梯光幕
- 他 刷 磁卡 开启 电梯
- Anh ấy quẹt thẻ từ để mở thang máy.
- 他 按键 招呼 电梯
- Anh ấy nhấn nút gọi thang máy.
- 他 乘 电梯 去 办公室
- Anh ấy đi thang máy đến văn phòng.
- 她 注视 着 电脑屏幕
- Cô ấy đang nhìn chăm chú màn hình máy tính.
- 光电 产品 指 通过 电性能 而 发生 的 光 转换成 电 , 和 电 转换成 光
- Sản phẩm quang điện đề cập đến sự chuyển đổi ánh sáng thành điện năng và sự chuyển đổi điện năng thành ánh sáng thông qua các đặc tính điện
- 太阳能 电池 能 把 阳光 的 能量 转化 为 电能
- Pin năng lượng mặt trời có thể chuyển đổi năng lượng từ ánh sáng mặt trời thành điện năng.
- 她 进 了 电梯
- Cô ấy vào thang máy.
- 我 在 电梯 里 碰到 了 邻居
- Tôi gặp hàng xóm trong thang máy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
幕›
梯›
电›