Đọc nhanh: 计数清零 (kế số thanh linh). Ý nghĩa là: Đưa bộ đếm về 0.
计数清零 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đưa bộ đếm về 0
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 计数清零
- 不计其数 的 罗曼史 与 童话
- Vô số câu chuyện tình lãng mạng và truyện cổ tích.
- 区区 之数 , 不必 计较
- con số nhỏ nhoi; không cần so đo.
- 不 值得 为 这样 的 小数目 斤斤计较
- Không đáng để tính toán chi li cho một con số nhỏ như vậy.
- 优秀 的 英文 儿童文学 不计其数
- Văn học thiếu nhi tiếng Anh xuất sắc vô số kể.
- 他们 正在 计算 数儿
- Họ đang tính toán các con số.
- 零钱 刚数 清整 钱 不见 了
- Tiền lẻ vừa đếm xong tiền chẵn đã không thấy rồi
- 台下 数以千计 的 人
- Phải có hàng ngàn người.
- 出席会议 的 人数 合计 50 人
- Số người tham dự cuộc họp tổng cộng 50 người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
数›
清›
计›
零›