Đọc nhanh: 电梯光膜 (điện thê quang mô). Ý nghĩa là: nilon dán trên phần phím bấm điều khiển trong thang máy.
电梯光膜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nilon dán trên phần phím bấm điều khiển trong thang máy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电梯光膜
- 他 刷 磁卡 开启 电梯
- Anh ấy quẹt thẻ từ để mở thang máy.
- 他 按键 招呼 电梯
- Anh ấy nhấn nút gọi thang máy.
- 工地 上 千万盏 电灯 光芒四射 , 连天 上 的 星月 也 黯然失色
- Trên công trường muôn nghìn ngọn đèn sáng rực rỡ, trăng sao trên trời cũng tỏ ra âm u mờ nhạt.
- 他 乘 电梯 去 办公室
- Anh ấy đi thang máy đến văn phòng.
- 光电 产品 指 通过 电性能 而 发生 的 光 转换成 电 , 和 电 转换成 光
- Sản phẩm quang điện đề cập đến sự chuyển đổi ánh sáng thành điện năng và sự chuyển đổi điện năng thành ánh sáng thông qua các đặc tính điện
- 太阳能 电池 能 把 阳光 的 能量 转化 为 电能
- Pin năng lượng mặt trời có thể chuyển đổi năng lượng từ ánh sáng mặt trời thành điện năng.
- 她 进 了 电梯
- Cô ấy vào thang máy.
- 我 需要 你 接入 电梯 系统
- Tôi cần bạn truy cập vào hệ thống thang máy
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
梯›
电›
膜›