Đọc nhanh: 电梯门 (điện thê môn). Ý nghĩa là: cửa thang máy.
电梯门 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cửa thang máy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电梯门
- 他 刷 磁卡 开启 电梯
- Anh ấy quẹt thẻ từ để mở thang máy.
- 他 按键 招呼 电梯
- Anh ấy nhấn nút gọi thang máy.
- 楼梯口 有 一扇门
- Có một cánh cửa ở đầu cầu thang.
- 他 乘 电梯 去 办公室
- Anh ấy đi thang máy đến văn phòng.
- 我们 最好 乘 电梯
- Tốt nhất chúng ta nên đi thang máy.
- 赶紧 进 电梯 , 要 关门 啦 !
- Nhanh vào thang máy, sắp đóng cửa rồi!
- 大楼 的 电梯 总是 很 拥挤
- Thang máy trong tòa cao ốc lúc nào cũng đông đúc.
- 我 在 电梯 里 碰到 了 邻居
- Tôi gặp hàng xóm trong thang máy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
梯›
电›
门›