Đọc nhanh: 电影学 (điện ảnh học). Ý nghĩa là: Điện ảnh học.
电影学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Điện ảnh học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电影学
- 《 屋顶 上 的 提琴手 》 ( 著名 电影 ) 中 的 乔 瑟夫 斯大林
- Joseph Stalin là Fiddler on the Roof.
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 一位 导演 正在 拍摄 新 电影
- Một đạo diễn đang quay bộ phim mới.
- 《 诗经 》 和 《 楚辞 》 对 后世 的 文学 有 很大 的 影响
- Thi Kinh và Sở từ có ảnh hưởng rất lớn đến nền văn học đời sau.
- 2021 年 漫威 电影 宇宙 影片 很多 , 值得一看
- Có rất nhiều phim của Vũ trụ Điện ảnh Marvel ra mắt vào năm 2021, rất đáng xem
- 2021 年 漫威 电影 宇宙 影片 很多 , 值得一看
- Có rất nhiều phim của Vũ trụ Điện ảnh Marvel ra mắt vào năm 2021, rất đáng xem
- 他 一生 主演 过 几十部 电影
- cả đời ông ấy làm diễn viên chính cho mấy chục bộ phim.
- 今晚 我们 一起 去 看 电影吧
- Tối nay chúng ta cùng đi xem phim nhé.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
影›
电›