Đọc nhanh: 排洪渡槽 (bài hồng độ tào). Ý nghĩa là: cầu máng tháo lũ.
排洪渡槽 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cầu máng tháo lũ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 排洪渡槽
- 龙舟竞渡
- đua thuyền rồng.
- 火车时刻 编排 得 可 与 渡轮 运行 时刻 衔接
- Được sắp xếp thời gian chạy tàu hoả phù hợp với thời gian hoạt động của phà.
- 丙 在 天干 排 第三
- Bính xếp thứ ba trong thiên can.
- 檐槽 把 雨水 从 房顶 排走 的 水槽 , 装在 屋檐 边 或 檐下
- Dịch "Ống thoát nước từ mái nhà được lắp đặt ở bên cạnh hay phía dưới mái nhà."
- 三个 班 组成 一个排
- Ba tiểu đội hợp thành một trung đội.
- 中国 排球队 在 这次 邀请赛 中 夺杯
- đội bóng chuyền Trung Quốc đã đoạt cúp trong trận đấu mời này.
- 两 国 排球队 五次 对阵 , 主队 三胜二负
- đội bóng chuyền hai nước đã giao đấu với nhau 5 lần, đội chủ nhà thắng 3 thua 2.
- 中国 男排 正在 积极 训练
- Đội bóng chuyền nam Trung Quốc đang tích cực tập luyện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
排›
槽›
洪›
渡›