Đọc nhanh: 电子邮箱 (điện tử bưu tương). Ý nghĩa là: Email. Ví dụ : - 如果您输入您的电子邮箱地址,税票将会自动发送给您。 Nếu bạn nhập địa chỉ email của mình, biên lai thuế sẽ tự động được gửi cho bạn.
电子邮箱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Email
电子邮件(E-mail)是雷·汤姆林森于1971年对已有的传输文件程序以及信息程序进行研究,研制出一套程序。
- 如果 您 输入您 的 电子 邮箱地址 , 税票 将会 自动 发送给 您
- Nếu bạn nhập địa chỉ email của mình, biên lai thuế sẽ tự động được gửi cho bạn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电子邮箱
- 他 掀起 了 重 箱子
- Anh ấy nâng chiếc hộp nặng lên.
- 临 动身 前 把 几 箱子 书 存放 在 朋友 家里
- Trước khi lên đường đem mấy rương sách gởi qua nhà người bạn.
- 他 对 电视剧 的 本子 要求 很 高
- Anh ấy có yêu cầu rất cao về kịch bản phim truyền hình.
- 电子邮件 已经 更新 完毕
- Email đã được cập nhật xong.
- 如果 您 输入您 的 电子 邮箱地址 , 税票 将会 自动 发送给 您
- Nếu bạn nhập địa chỉ email của mình, biên lai thuế sẽ tự động được gửi cho bạn.
- 请 阅读 广告 和 电子邮件
- Vui lòng đọc quảng cáo và e-mail.
- 我 需要 发一 封电子邮件
- Tôi cần gửi một e-mail.
- 他 在 电子产品 店 买 了 一部 手机
- Anh ấy đã mua một chiếc điện thoại tại cửa hàng điện tử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
电›
箱›
邮›