Đọc nhanh: 电子自旋 (điện tử tự toàn). Ý nghĩa là: Spin điện tử.
电子自旋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Spin điện tử
电子自旋(spin of the electron)是电子的基本性质之一,属于量子物理学科。电子自旋先由实验上发现,然后才由狄拉克(Dirac)方程从理论上导出的。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电子自旋
- 成都 专员办 已 向 财政 专员办 提交 了 纸质 版 和 电子版 自查报告
- Văn phòng Cao ủy Thành Đô đã nộp bản giấy và điện tử của báo cáo tự kiểm tra cho Văn phòng Ủy viên Tài chính.
- 成都 专员办 已 向 财政 专员办 提交 了 纸质 版 和 电子版 自查报告
- Văn phòng Cao ủy Thành Đô đã nộp bản giấy và điện tử của báo cáo tự kiểm tra cho Văn phòng Ủy viên Tài chính.
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 一些 独居 的 男人 宁肯 靠 罐头食品 过日子 , 也 不愿 自己 烧饭 吃
- Một số đàn ông sống một mình thà ăn đồ hộp còn hơn là tự nấu ăn.
- 他 把 我 当作 自己 的 孩子
- Ông ấy coi tôi như con ruột.
- 如果 您 输入您 的 电子 邮箱地址 , 税票 将会 自动 发送给 您
- Nếu bạn nhập địa chỉ email của mình, biên lai thuế sẽ tự động được gửi cho bạn.
- 他 在 修理 电子元件
- Anh ấy đang sửa chữa các linh kiện điện tử.
- 他们 自称 双子 巫师 团
- Họ tự gọi mình là cung Song Tử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
旋›
电›
自›