Đọc nhanh: 电容电流 (điện dung điện lưu). Ý nghĩa là: Dòng điện dung.
电容电流 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dòng điện dung
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电容电流
- 电容 充满 一库
- Tụ điện đầy một cu-lông.
- 流明 数越 高 , 越省 电
- Lumen càng cao, càng tiết kiệm điện.
- 激磁 电流
- dòng điện kích từ
- 电影 内容 一点 也 不错
- Nội dung bộ phim không hề tệ chút nào.
- 电流 可以 产生 磁场
- Dòng điện có thể tạo ra từ trường.
- 电容 的 单位 是 法
- Đơn vị của tụ điện là farad.
- 电梯 很小 , 只容 得 下 三个 人
- Thang máy nhỏ đến mức chỉ có thể chứa được ba người.
- 电影 展示 了 动人 的 故事 内容
- Bộ phim đã thể hiện nội dung câu chuyện cảm động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
容›
流›
电›