电容电流 diànróng diànliú
volume volume

Từ hán việt: 【điện dung điện lưu】

Đọc nhanh: 电容电流 (điện dung điện lưu). Ý nghĩa là: Dòng điện dung.

Ý Nghĩa của "电容电流" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

电容电流 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Dòng điện dung

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电容电流

  • volume volume

    - 电容 diànróng 充满 chōngmǎn 一库 yīkù

    - Tụ điện đầy một cu-lông.

  • volume volume

    - 流明 liúmíng 数越 shùyuè gāo 越省 yuèshěng diàn

    - Lumen càng cao, càng tiết kiệm điện.

  • volume volume

    - 激磁 jīcí 电流 diànliú

    - dòng điện kích từ

  • volume volume

    - 电影 diànyǐng 内容 nèiróng 一点 yìdiǎn 不错 bùcuò

    - Nội dung bộ phim không hề tệ chút nào.

  • volume volume

    - 电流 diànliú 可以 kěyǐ 产生 chǎnshēng 磁场 cíchǎng

    - Dòng điện có thể tạo ra từ trường.

  • volume volume

    - 电容 diànróng de 单位 dānwèi shì

    - Đơn vị của tụ điện là farad.

  • volume volume

    - 电梯 diàntī 很小 hěnxiǎo 只容 zhǐróng xià 三个 sāngè rén

    - Thang máy nhỏ đến mức chỉ có thể chứa được ba người.

  • volume volume

    - 电影 diànyǐng 展示 zhǎnshì le 动人 dòngrén de 故事 gùshì 内容 nèiróng

    - Bộ phim đã thể hiện nội dung câu chuyện cảm động.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Róng
    • Âm hán việt: Dong , Dung
    • Nét bút:丶丶フノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JCOR (十金人口)
    • Bảng mã:U+5BB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Liú
    • Âm hán việt: Lưu
    • Nét bút:丶丶一丶一フ丶ノ丨フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EYIU (水卜戈山)
    • Bảng mã:U+6D41
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao