Đọc nhanh: 油门踏板 (du môn đạp bản). Ý nghĩa là: Chân ga; bàn đạp ga. Ví dụ : - 汽车的油门踏板是我们控制汽车最直接的部分之一 Bàn đạp ga của ô tô là một trong những bộ phận trực tiếp kiểm soát ô tô của chúng ta.
油门踏板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chân ga; bàn đạp ga
- 汽车 的 油门 踏板 是 我们 控制 汽车 最 直接 的 部分 之一
- Bàn đạp ga của ô tô là một trong những bộ phận trực tiếp kiểm soát ô tô của chúng ta.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油门踏板
- 汽车 油门
- ga ô tô
- 门窗 油饰 一新
- quét sơn trang trí cửa sổ.
- 把 门窗 油漆 一下
- Quét sơn các cửa sổ, cửa lớn đi.
- 他 给 木门 刷油
- Anh ấy đang sơn cửa.
- 他 用 木板 阑门
- Anh ấy dùng ván gỗ để chặn cửa.
- 汽车 的 油门 踏板 是 我们 控制 汽车 最 直接 的 部分 之一
- Bàn đạp ga của ô tô là một trong những bộ phận trực tiếp kiểm soát ô tô của chúng ta.
- 老板 在 门口 吆喝 客人
- Ông chủ đang gào hét gọi khách ở cửa.
- 司机 不停 地 踩油门 加速
- Tài xế không ngừng đạp chân ga tăng tốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
板›
油›
踏›
门›