电子数据处理机 diànzǐ shùjù chǔlǐ jī
volume volume

Từ hán việt: 【điện tử số cứ xứ lí cơ】

Đọc nhanh: 电子数据处理机 (điện tử số cứ xứ lí cơ). Ý nghĩa là: Máy tính sử lý số liệu tự động.

Ý Nghĩa của "电子数据处理机" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Máy Tính

电子数据处理机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Máy tính sử lý số liệu tự động

1952年,第一台大型计算机系统IBM 701宣布建造完成,它采用威廉管随机存取作为主存储器,容量为1024比特。这台机器被称为“电子数据处理机”,此后,“电子数据处理” (EDP) 被电子计算机产业界用来指称计算机或计算机系统处理,也就是说用作计算机或计算机系统处理的机器被称为电子数据处理机。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电子数据处理机

  • volume volume

    - 点射 diǎnshè 由于 yóuyú 扣动 kòudòng 扳机 bānjī ér cóng 自动武器 zìdòngwǔqì 中射出 zhōngshèchū de 一定 yídìng 数量 shùliàng de 子弹 zǐdàn

    - Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.

  • volume volume

    - 旧电脑 jiùdiànnǎo 应该 yīnggāi 报废 bàofèi 处理 chǔlǐ

    - Máy tính cũ nên được xử lý báo hỏng.

  • volume volume

    - 笨拙 bènzhuō 修理 xiūlǐ 电视机 diànshìjī

    - Anh ấy vụng về sửa ti vi.

  • volume volume

    - 处理 chǔlǐ shì 灵活 línghuó shàn 随机应变 suíjīyìngbiàn

    - Anh ấy xử lý công việc linh hoạt, giỏi ứng biến mọi tình huống.

  • volume volume

    - 处理 chǔlǐ 数据 shùjù 时要 shíyào 谨慎 jǐnshèn

    - Xử lý dữ liệu cần phải cẩn thận.

  • volume volume

    - 微型 wēixíng 电子计算机 diànzǐjìsuànjī

    - máy tính điện tử cỡ nhỏ

  • volume volume

    - 处理 chǔlǐ 外遇 wàiyù 证据 zhèngjù

    - Anh ấy xử lý chứng cứ ngoại tình.

  • volume volume

    - 一整天 yīzhěngtiān dōu zài 家里 jiālǐ 等候 děnghòu 你们 nǐmen de 电视 diànshì 修理 xiūlǐ 员来 yuánlái 电视机 diànshìjī dàn 失约 shīyuē le

    - Tôi đã ở nhà suốt cả ngày đợi nhân viên sửa chữa tivi đến lấy tivi của bạn, nhưng anh ta đã không đến như đã hẹn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tri 夂 (+2 nét)
    • Pinyin: Chǔ , Chù
    • Âm hán việt: Xứ , Xử
    • Nét bút:ノフ丶丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HEY (竹水卜)
    • Bảng mã:U+5904
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Jū , Jù
    • Âm hán việt: , Cứ
    • Nét bút:一丨一フ一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QSJR (手尸十口)
    • Bảng mã:U+636E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+9 nét)
    • Pinyin: Cù , Shǔ , Shù , Shuò
    • Âm hán việt: Sác , Số , Sổ , Xúc
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FVOK (火女人大)
    • Bảng mã:U+6570
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGWG (一土田土)
    • Bảng mã:U+7406
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao