Đọc nhanh: 电动葫芦 (điện động hồ lô). Ý nghĩa là: khối ròng rọc điện.
电动葫芦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khối ròng rọc điện
electric chain pulley block
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电动葫芦
- 启动 电流
- chạy điện.
- 只要 一 按 电钮 , 机器 就 会 开动
- Chỉ cần nhấn vào nút điện, máy sẽ bắt đầu hoạt động.
- 两串 儿 糖葫芦
- hai xâu đường hồ lô.
- 两串 儿 糖葫芦
- Hai xâu kẹo hồ lô.
- 动态 电流
- dòng điện động
- 不要 总是 比 葫芦 画瓢
- Đừng lúc nào cũng bắt chước người khác.
- 我 买 了 一辆 新 电动车
- Tôi đã mua một chiếc xe điện mới.
- 光子 能 激发 电子 运动
- Photon có thể kích thích chuyển động của electron.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
电›
芦›
葫›