Đọc nhanh: 电动代步车 (điện động đại bộ xa). Ý nghĩa là: Xe scutơ bốn bánh.
电动代步车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xe scutơ bốn bánh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电动代步车
- 电动车 行驶 在 安静 的 小巷 中
- Xe điện di chuyển trong con hẻm yên tĩnh.
- 电动车 依靠 电池 驱动
- Xe điện chạy bằng ắc quy.
- 我们 计划 合资 生产 电动车
- Chúng tôi lên kế hoạch hún vốn để sản xuất xe điện.
- ( 同步 电动机 的 ) 速度 偏差 同步电机 运行 速度 的 周期性 变化
- Sự sai khác về tốc độ (của động cơ đồng bộ) là sự biến đổi theo chu kỳ của tốc độ hoạt động của động cơ đồng bộ.
- 车不动 , 或者 电池 没 电
- Xe không chuyển động chắc là hết pin rồi.
- 电动车 需要 定期 充电
- Xe điện cần được sạc định kỳ.
- 电动车 越来越 受欢迎
- Xe điện ngày càng được ưa chuộng.
- 牵引 机车 电 传动
- Đầu máy xe lửa loại động điện
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
动›
步›
电›
车›