Đọc nhanh: 电动踏板摩托车 (điện động đạp bản ma thác xa). Ý nghĩa là: Xe máy điện.
电动踏板摩托车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xe máy điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电动踏板摩托车
- 三轮 摩托车
- xe ba bánh
- 摩托车 突突 地响
- mô tô chạy xình xịch.
- 摩托车 嚓 的 一声 停住 了
- xe gắn máy thắng két một tiếng dừng hẳn lại
- 我 买 了 一辆 旧 摩托车
- Tôi đã mua một chiếc xe máy cũ.
- 汽车 的 油门 踏板 是 我们 控制 汽车 最 直接 的 部分 之一
- Bàn đạp ga của ô tô là một trong những bộ phận trực tiếp kiểm soát ô tô của chúng ta.
- 我们 计划 合资 生产 电动车
- Chúng tôi lên kế hoạch hún vốn để sản xuất xe điện.
- 我 电动车 都 骑坏 了
- Xe điện của tôi đi hỏng rồi
- 电动车 需要 定期 充电
- Xe điện cần được sạc định kỳ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
托›
摩›
板›
电›
踏›
车›