Đọc nhanh: 电加热赛头 (điện gia nhiệt tái đầu). Ý nghĩa là: nút bịt lỗ điện trở.
电加热赛头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nút bịt lỗ điện trở
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电加热赛头
- 一 大群 人 磕头碰脑 地挤 着 看热闹
- một đám người đứng chen chúc nhau, quang cảnh tấp nập.
- 为了 防止 电子设备 过热 , 不要 长时间 使用 它们
- Để tránh thiết bị điện tử quá nóng, không nên sử dụng chúng trong thời gian dài.
- 他 是否 参加 这次 比赛
- Anh ấy có tham gia trận đấu này hay không?
- 中队 参加 了 比赛
- Trung đội đã tham gia cuộc thi.
- 他 参加 了 武术比赛
- Anh ấy tham gia cuộc thi võ thuật.
- 他们 正在 参加 足球比赛
- Họ đang tham dự một trận đấu bóng đá.
- 世界闻名 的 冲浪 地 参加 珊瑚 王子 冲浪 锦标赛
- Giải vô địch lướt sóng tại đây tại Pipeline nổi tiếng thế giới.
- 他 参加 了 一个 大型 比赛
- Anh ấy tham gia một cuộc thi lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
头›
热›
电›
赛›