Đọc nhanh: 水箱内胆材料 (thuỷ tương nội đảm tài liệu). Ý nghĩa là: vật liệu bình chứa nước.
水箱内胆材料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vật liệu bình chứa nước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水箱内胆材料
- 他 保存 重要 材料 在 软碟 里
- Anh ta giữ tài liệu quan trọng trong đĩa mềm.
- 他齐 好 所有 的 材料
- Anh ấy đã trộn xong tất cả các nguyên liệu.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 不要 在 人行道 上 堆放 建筑材料
- không nên chất đống vật liệu xây dựng trên vỉa hè.
- 他们 采用 新型 建筑材料
- Họ sử dụng vật liệu xây dựng mới.
- 这种 材料 可以 抵御 水分
- Loại vật liệu này có thể chống thấm nước.
- 新型 防水材料 在 建筑工程 有水 房间 的 应用 探索
- Ứng dụng vật liệu chống thấm kiểu mới trong phòng nước trong kỹ thuật xây dựng
- 这些 学习材料 对 提高 我 的 中文 水平 很 有 帮助
- Những tài liệu học tập này rất hữu ích trong việc nâng cao trình độ tiếng Trung của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
料›
材›
水›
箱›
胆›