Đọc nhanh: 申述 (thân thuật). Ý nghĩa là: trình bày chi tiết; trình bày tường tận; thân trần. Ví dụ : - 申述理由。 trình bày rõ lí do.. - 申述来意。 nói rõ mục đích đến.
申述 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trình bày chi tiết; trình bày tường tận; thân trần
详细说明
- 申述 理由
- trình bày rõ lí do.
- 申述 来意
- nói rõ mục đích đến.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 申述
- 申诉 民事诉讼 中 被告 对 原告 所 做 的 陈述 状 的 回答
- Trả lời tuyên bố của nguyên đơn từ bị đơn trong vụ kiện dân sự.
- 申述 理由
- trình bày rõ lí do.
- 书中 讲述 了 人生 的 大体
- Trong sách nói về những nguyên tắc lớn trong cuộc sống.
- 他们 需要 申报 行李物品
- Họ cần khai báo hành lý và đồ vật cá nhân.
- 申述 来意
- nói rõ mục đích đến.
- 他 向 我 申述 原因
- Anh ấy nói rõ lí do với tôi.
- 他 写 了 一篇 自述
- anh ấy viết một bài tự thuật.
- 老师 让 他 申述 理由
- Thầy giáo yêu cầu anh ấy trình bày lý do.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
申›
述›