Đọc nhanh: 申屠 (thân đồ). Ý nghĩa là: họ Thân Đồ.
申屠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. họ Thân Đồ
姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 申屠
- 他 在 申请 保释
- Anh ấy đang xin bảo lãnh.
- 重申 党的纪律
- Nhắc lại kỷ luật của Đảng.
- 他 已经 去 申报 户口 了
- Anh ấy đã đi khai báo hộ khẩu rồi.
- 他 担心 申请 不 下来 许可证
- Anh lo lắng rằng mình sẽ không thể xin được giấy phép.
- 他 提前 申请 了 退休
- Ông đã nộp đơn xin nghỉ hưu sớm.
- 他 反复 申请 了 好 几次
- Anh ấy xin đi xin lại rất nhiều lần.
- 他 开始 申请 新 的 工作
- Anh bắt đầu xin việc mới.
- 他 提交 了 三份 申请
- Anh ấy đã nộp ba tờ đơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屠›
申›