shēn
volume volume

Từ hán việt: 【thân】

Đọc nhanh: (thân). Ý nghĩa là: trình; thưa; nói rõ, vươn; trải; duỗi ra, giãi bày; minh oan. Ví dụ : - 他向我申述原因。 Anh ấy nói rõ lí do với tôi.. - 老师让他申述理由。 Thầy giáo yêu cầu anh ấy trình bày lý do.. - 他申开双臂站立。 Anh ấy vươn rộng đôi tay.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. trình; thưa; nói rõ

说明;申述

Ví dụ:
  • volume volume

    - xiàng 申述 shēnshù 原因 yuányīn

    - Anh ấy nói rõ lí do với tôi.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī ràng 申述 shēnshù 理由 lǐyóu

    - Thầy giáo yêu cầu anh ấy trình bày lý do.

✪ 2. vươn; trải; duỗi ra

伸展、舒展

Ví dụ:
  • volume volume

    - 申开 shēnkāi 双臂 shuāngbì 站立 zhànlì

    - Anh ấy vươn rộng đôi tay.

  • volume volume

    - 柳枝 liǔzhī zài 风中 fēngzhōng 申展 shēnzhǎn

    - Cành liễu trải dài trong gió.

✪ 3. giãi bày; minh oan

解释;昭雪

Ví dụ:
  • volume volume

    - yào wèi 自己 zìjǐ 申冤 shēnyuān

    - Cô ấy muốn minh oan cho mình.

  • volume volume

    - xiǎng bāng 申雪 shēnxuě

    - Tôi muốn giúp bạn rửa oan.

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. thân; chi thân (ngôi thứ chín trong địa chi)

地支第九位参看〖干支〗

Ví dụ:
  • volume volume

    - shēn 对应 duìyìng de 生肖 shēngxiào shì hóu

    - Con giáp ứng với Thân là Khỉ.

  • volume volume

    - 地支 dìzhī yǒu shēn

    - Trong địa chi có Thân.

✪ 2. Thân (tên khác của thành phố Thượng Hải, Trung Quốc)

上海的别称

Ví dụ:
  • volume volume

    - 申市 shēnshì de 发展 fāzhǎn hěn 不错 bùcuò

    - Sự phát triển của thành phố Thượng Hải khá tốt.

  • volume volume

    - 申城 shēnchéng de 夜晚 yèwǎn hěn 美丽 měilì

    - Đêm ở thành phố Thượng Hải rất đẹp.

✪ 3. họ Thân

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 朋友 péngyou 姓申 xìngshēn

    - Bạn tôi họ Thân.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 重申 chóngshēn 党的纪律 dǎngdejìlǜ

    - Nhắc lại kỷ luật của Đảng.

  • volume volume

    - 申开 shēnkāi 双臂 shuāngbì 站立 zhànlì

    - Anh ấy vươn rộng đôi tay.

  • volume volume

    - 申报 shēnbào le 进口 jìnkǒu 货物 huòwù

    - Anh ấy đã khai báo hàng hóa nhập khẩu.

  • volume volume

    - 担心 dānxīn 申请 shēnqǐng 下来 xiàlai 许可证 xǔkězhèng

    - Anh lo lắng rằng mình sẽ không thể xin được giấy phép.

  • volume volume

    - 提前 tíqián 申请 shēnqǐng le 退休 tuìxiū

    - Ông đã nộp đơn xin nghỉ hưu sớm.

  • volume volume

    - xiàng 公司 gōngsī 申请 shēnqǐng le nián jiǎ

    - Anh ấy xin nghỉ phép năm với công ty.

  • volume volume

    - 开始 kāishǐ 申请 shēnqǐng xīn de 工作 gōngzuò

    - Anh bắt đầu xin việc mới.

  • volume volume

    - 提交 tíjiāo le 三份 sānfèn 申请 shēnqǐng

    - Anh ấy đã nộp ba tờ đơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēn
    • Âm hán việt: Thân
    • Nét bút:丨フ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWL (中田中)
    • Bảng mã:U+7533
    • Tần suất sử dụng:Rất cao