浮屠 fútú
volume volume

Từ hán việt: 【phù đồ】

Đọc nhanh: 浮屠 (phù đồ). Ý nghĩa là: Phật; Bồ Tát, hoà thượng; nhà sư; thầy chùa, tháp; cái tháp. Ví dụ : - 七级浮屠 tháp bảy tầng

Ý Nghĩa của "浮屠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

浮屠 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. Phật; Bồ Tát

佛陀

✪ 2. hoà thượng; nhà sư; thầy chùa

和尚

✪ 3. tháp; cái tháp

Ví dụ:
  • volume volume

    - 七级浮屠 qījífútú

    - tháp bảy tầng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浮屠

  • volume volume

    - néng 一口气 yìkǒuqì 浮到 fúdào 对岸 duìàn

    - Anh ấy bơi một hơi sang bờ bên kia.

  • volume volume

    - 黄金 huángjīn 下沉 xiàchén 烟气 yānqì 上浮 shàngfú

    - Vàng chìm xuống, khí đen nổi lên

  • volume volume

    - 七级浮屠 qījífútú

    - tháp bảy tầng

  • volume volume

    - 作风 zuòfēng 浮躁 fúzào

    - tác phong nông nổi.

  • volume volume

    - 伞衣 sǎnyī 降落伞 jiàngluòsǎn 打开 dǎkāi 获得 huòdé 空气 kōngqì 浮力 fúlì de 部分 bùfèn

    - Mở ô dù để có phần sức nổi của không khí.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 屠羊 túyáng 赚钱 zhuànqián

    - Anh ta mổ cừu mỗi ngày để kiếm tiền.

  • volume volume

    - 作风 zuòfēng 浮漂 fúpiāo

    - tác phong cẩu thả

  • volume volume

    - de 身影 shēnyǐng 突然 tūrán zài 远处 yuǎnchù 浮现 fúxiàn

    - Bỗng nhiên, anh ấy xuất hiện trong tầm mắt phía xa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Chư , Đồ
    • Nét bút:フ一ノ一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJKA (尸十大日)
    • Bảng mã:U+5C60
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phù
    • Nét bút:丶丶一ノ丶丶ノフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBND (水月弓木)
    • Bảng mã:U+6D6E
    • Tần suất sử dụng:Cao