Đọc nhanh: 甲基异丙基苯 (giáp cơ dị bính cơ bản). Ý nghĩa là: Ximen.
甲基异丙基苯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ximen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甲基异丙基苯
- 甲基 也 很 常见
- Gốc methyl cũng rất phổ biến.
- 下基层 了解 情况
- Xuống cơ sở tìm hiểu tình hình.
- 是 医药 级 的 甲基苯丙胺
- Đó là một methamphetamine cấp dược phẩm
- 为 国家 工业化 打下 强固 的 基础
- đặt cơ sở vững chắc cho công nghiệp hoá nước nhà.
- 为 教育 改革 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho cải cách giáo dục.
- 为 公司 的 发展 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho sự phát triển của công ty.
- 两国 在 平等互利 的 基础 上 订立 了 贸易协定
- hai nước đã ký kết hiệp ước mậu dịch trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi.
- 主 耶稣基督 会 将 我们 的 肉身 化为
- Vì Chúa Jêsus Christ sẽ thay đổi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丙›
基›
异›
甲›
苯›