Đọc nhanh: 药用邻甲氧基苯酚 (dược dụng lân giáp dưỡng cơ bản phân). Ý nghĩa là: Cây gaiac dùng cho mục đích dược phẩm.
药用邻甲氧基苯酚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cây gaiac dùng cho mục đích dược phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 药用邻甲氧基苯酚
- 是 医药 级 的 甲基苯丙胺
- Đó là một methamphetamine cấp dược phẩm
- 中药 熬 好 后 需要 用 纱布 过滤 一下
- Thuốc bắc sau khi đun sôi cần phải lọc qua gạc.
- 他 用药 把 虫子 毒死 了
- Anh ta đã độc chết con bọ bằng thuốc.
- 他 这种 病 包管 不用 吃药 就 会 好
- loại bệnh này của anh ta đảm bảo không cần uống thuốc cũng hết.
- 不用谢 我们 是 邻居 啊 !
- Không có gì, chúng mình là hàng xóm mà.
- 人们 自古 就 使用 天然 草药 治疗 疾病
- Từ xưa, con người đã sử dụng các loại thảo dược tự nhiên để điều trị bệnh tật.
- 他 服用 了 大量 止痛药
- Anh ấy đã uống rất nhiều thuốc giảm đau.
- 她 必须 一天 服用 两次 这种 药
- Cô ấy phải dùng thuốc này hai lần một ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
氧›
用›
甲›
苯›
药›
邻›
酚›