Đọc nhanh: 异丙苯 (dị bính bản). Ý nghĩa là: (hóa học) isopropylbenzene C9H12 (hay còn gọi là cumene).
异丙苯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (hóa học) isopropylbenzene C9H12 (hay còn gọi là cumene)
(chemistry) isopropylbenzene C9H12 (aka cumene)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异丙苯
- 是 医药 级 的 甲基苯丙胺
- Đó là một methamphetamine cấp dược phẩm
- 他 为 自己 优异成绩 感到 骄傲
- Anh ấy tự hào về kết quả xuất sắc của mình.
- 他 不是 异教徒
- Anh ấy không phải là một kẻ dị giáo.
- 他们 俩 有 殊异
- Hai người bọn họ có khác biệt.
- 饮食习惯 因人而异
- Thói quen ăn uống mỗi người mỗi khác.
- 他 今天 的 情绪 异常
- Tâm trạng của anh ấy hôm nay khác thường.
- 他们 去年 已经 离异
- Họ đã ly dị năm ngoái.
- 交通 在 白天 的 那个 时段 有些 异常 地 顺畅
- Giao thông vào ban ngày sẽ có một thời điểm di chuyển vô cùng dễ dàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丙›
异›
苯›