Đọc nhanh: 甲型球蛋白 (giáp hình cầu đản bạch). Ý nghĩa là: alpha fetoprotein (AFP), alpha globulin.
甲型球蛋白 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. alpha fetoprotein (AFP)
✪ 2. alpha globulin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甲型球蛋白
- 全国 足球 甲级联赛
- thi đấu vòng tròn giải A bóng đá toàn quốc.
- 给 他 注射 白蛋白 点滴
- Bắt đầu anh ta trên một albumin nhỏ giọt.
- 动物 蛋白
- chất prô-tê-in động vật
- 我 只 吃 蛋白 , 不吃 黄儿
- Tôi chỉ ăn lòng trắng trứng, không ăn lòng đỏ
- 他 是 一名 典型 的 白领
- Anh ấy là một dân văn phòng điển hình.
- 原 肌球蛋白 增加 细丝 的 结构 刚性
- Tropomyosin làm tăng độ cứng cấu trúc của sợi.
- 植物蛋白
- protit thực vật
- 她 每天 喝 胶原蛋白 粉 , 以 补充 骨胶原
- Cô ấy uống bột collagen mỗi ngày để bổ sung collagen cho cơ thể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
型›
球›
甲›
白›
蛋›