Đọc nhanh: 由此及彼 (do thử cập bỉ). Ý nghĩa là: từ cái này đến cái kia.
由此及彼 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. từ cái này đến cái kia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 由此及彼
- 互为补充 ( 彼此 相辅相成 )
- bổ sung cho nhau
- 他们 热情 地 拥抱 彼此
- Họ ôm nhau nhiệt tình.
- 他们 彼此 很 熟悉
- Hai đứa chúng nó hiểu nhau rất rõ.
- 不要 破坏 了 彼此 的 联系
- Đừng cắt đứt sự liên hệ với nhau.
- 互动 能 增进 彼此 的 理解
- Tương tác có thể tăng sự hiểu biết lẫn nhau.
- 别 再 犹豫 了 , 彼一时 此一时
- Đừng chần chừ nữa, thời thế đã khác rồi.
- 与其 将来 彼此 痛苦 , 不如 现在 分手
- Thay vì tương lai cả hai đều đau khổ, chi bằng hiện tại chia tay.
- 他们 即将 要 解决 彼此之间 为 时 已久 的 金钱 争议
- Họ sắp giải quyết một cuộc tranh chấp lâu dài về tiền bạc với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
及›
彼›
此›
由›