Đọc nhanh: 由旬 (do tuần). Ý nghĩa là: yojana (Biện pháp Vệ Đà, khoảng 8 dặm).
由旬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. yojana (Biện pháp Vệ Đà, khoảng 8 dặm)
yojana (Vedic measure, about 8 miles)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 由旬
- 黄河水 由 打 这儿 往北 , 再 向东 入海
- sông Hoàng Hà chảy về hướng Bắc, lại theo hướng Đông đổ ra biển.
- 主人 出差 , 由 小王 摄位
- Trưởng phòng đi công tác, nên do Tiểu Vương thay thế vị trí.
- 丛书 所收 书目 由 主编 裁断
- thư mục trong tủ sách do chủ biên cân nhắc quyết định
- 不要 随便 找 藉由
- Đừng tùy tiện tìm cớ.
- 中旬 他会 回来
- Trung tuần anh ấy sẽ trở về.
- 下旬 我们 去 旅行
- Vào cuối tháng chúng tôi sẽ đi du lịch.
- 中国 的 地形 是 西高东 低 , 像 楼梯 一样 一层 一层 地 由西向东 逐级 下降
- Địa hình Trung Quốc là Tay cao dông thấp, giống như những bậc thang ở từ Tây sang Đông, từ cao xuống thấp.
- 中介费 通常 由 买方 支付
- Phí môi giới thường do người mua thanh toán.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旬›
由›