甲寅 jiǎ yín
volume volume

Từ hán việt: 【giáp dần】

Đọc nhanh: 甲寅 (giáp dần). Ý nghĩa là: Năm thứ 51 A3 của chu kỳ 60 năm, ví dụ: 1974 hoặc 2034.

Ý Nghĩa của "甲寅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

甲寅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Năm thứ 51 A3 của chu kỳ 60 năm, ví dụ: 1974 hoặc 2034

51st year A3 of the 60 year cycle, e.g. 1974 or 2034

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甲寅

  • volume volume

    - 全国 quánguó 足球 zúqiú 甲级联赛 jiǎjíliánsài

    - thi đấu vòng tròn giải A bóng đá toàn quốc.

  • volume volume

    - jīng bèi 甲板 jiǎbǎn chuán 一种 yīzhǒng 蒸汽 zhēngqì chuán 带有 dàiyǒu 圆形 yuánxíng de 船头 chuántóu 上甲板 shàngjiǎbǎn 遮蔽 zhēbì 雨水 yǔshuǐ

    - 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.

  • volume volume

    - 保甲 bǎojiǎ 制度 zhìdù 过时 guòshí

    - Chế độ bảo giáp đã lỗi thời.

  • volume volume

    - 古代 gǔdài 实行 shíxíng guò 保甲 bǎojiǎ zhì

    - Cổ đại từng thực hiện chế độ bảo giáp.

  • volume volume

    - de 指甲 zhǐjia 很长 hěnzhǎng

    - Móng tay của anh ấy rất dài.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ gěi 修指甲 xiūzhǐjia

    - Chúng tôi có thể thử làm móng tay cho anh ấy.

  • volume volume

    - 凡得 fándé 90 fēn de 学生 xuésheng 列为 lièwéi 甲等 jiǎděng

    - Các học sinh đạt điểm 90 được xếp vào hạng A.

  • volume volume

    - 前来 qiánlái 增援 zēngyuán de 装甲部队 zhuāngjiǎbùduì 受到 shòudào 空袭 kōngxí de 牵制 qiānzhì

    - Lực lượng xe tăng đến cứu trợ bị phong tỏa bởi cuộc không kích.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+8 nét)
    • Pinyin: Yín
    • Âm hán việt: Dần
    • Nét bút:丶丶フ一丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JMLC (十一中金)
    • Bảng mã:U+5BC5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Jiǎ
    • Âm hán việt: Giáp
    • Nét bút:丨フ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:WL (田中)
    • Bảng mã:U+7532
    • Tần suất sử dụng:Rất cao