Đọc nhanh: 田尾乡 (điền vĩ hương). Ý nghĩa là: Thị trấn Tienwei ở huyện Changhua 彰化縣 | 彰化县 , Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Tienwei ở huyện Changhua 彰化縣 | 彰化县 , Đài Loan
Tienwei township in Changhua county 彰化縣|彰化县 [Zhāng huà xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 田尾乡
- 乌云 笼罩 那片 田野
- Mây đen bao phủ cánh đồng đó.
- 为什么 我 感觉 武田 在 授予 你
- Tại sao tôi có cảm giác đây không phải là những gì Takeda đã nghĩ đến
- 不管 刮风下雨 他 都 坚持 下乡 给 农民 们 看病
- Mặc cho mưa bão, anh ấy vẫn nhất quyết về quê xem bệnh cho nông dân.
- 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
- 乡下 的 姑娘 喜欢 种花
- Các cô gái ở quê thích trồng hoa.
- 乌鸦 在 田野 里 寻找 食物
- Quạ tìm kiếm thức ăn trên cánh đồng.
- 乡下 的 日子 很 平静
- Ngày tháng ở nông thôn rất yên bình.
- 乡下 的 人 都 很 友好
- Người ở quê đều rất thân thiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
尾›
田›