Đọc nhanh: 田长霖 (điền trưởng lâm). Ý nghĩa là: Chang-lin Tien (1935-2002), giáo sư người Mỹ gốc Hoa và hiệu trưởng Đại học California, Berkeley 1990-1997.
田长霖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chang-lin Tien (1935-2002), giáo sư người Mỹ gốc Hoa và hiệu trưởng Đại học California, Berkeley 1990-1997
Chang-lin Tien (1935-2002), Chinese-American professor and chancellor of the University of California, Berkeley 1990-1997
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 田长霖
- 农田 里 作物 滋长 得 很 好
- Cây trồng trong ruộng sinh trưởng rất tốt.
- 一寻约 为 八尺 长
- Một tầm khoảng tám thước dài.
- 田里 的 毛长 高 了
- Cỏ trong ruộng mọc cao lên rồi.
- 万古长存
- còn mãi muôn đời.
- 一长一短
- bên dài bên ngắn; cái ngắn cái dài
- 田里 长 了 很多 草
- Cánh đồng mọc nhiều cỏ.
- 田边 野草 苒 苒 长
- Cỏ dại bên đồng mọc um tùm.
- 田里 庄稼 长得 好
- Cây trồng trong ruộng mọc tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
田›
长›
霖›