Đọc nhanh: 田垄 (điền lũng). Ý nghĩa là: bờ ruộng, luống trồng hoa màu.
田垄 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bờ ruộng
田埂
✪ 2. luống trồng hoa màu
田地中种植农作物的垄
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 田垄
- 麦粒 均匀 撒满 田野
- Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.
- 他们 在 田里 种地
- Họ làm ruộng ở ngoài đồng.
- 老牛 帮忙 犁 田垄
- Con trâu già giúp cày luống đất.
- 红薯 蔓 铺满 田垄
- Dây leo của khoai lang trải đầy ruộng.
- 人们 在 坡 田里 种 粮食
- Mọi người trồng lương thực trên ruộng dốc.
- 他们 垄断 了 市场
- Họ đã độc chiếm thị trường.
- 他们 垄断 了 主要 供应链
- Họ đã độc quyền chuỗi cung ứng chính.
- 他们 在 田里 忙 着 收获 苹果
- Họ đang bận rộn thu hoạch táo ở cánh đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垄›
田›