Đọc nhanh: 田螺 (điền loa). Ý nghĩa là: ốc đồng; ốc nhồi; ốc bươu; ốc bươu vàng; loa; ốc gạo.
田螺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ốc đồng; ốc nhồi; ốc bươu; ốc bươu vàng; loa; ốc gạo
软体动物,壳圆锥形,苍黑色,触角长,胎生生长在淡水中
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 田螺
- 麦粒 均匀 撒满 田野
- Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.
- 他们 在 田里 种地
- Họ làm ruộng ở ngoài đồng.
- 他们 学会 了 田间 劳动 的 全套 把 势
- Họ đã học được toàn bộ kỹ thuật lao động trên đồng ruộng
- 他们 去 丈田 了
- Họ đi đo ruộng rồi.
- 他们 把 水 灌输 到 田里
- Họ dẫn nước vào ruộng.
- 人人 都 知道 螺蛳 很 好吃 !
- Mọi người đều biết ốc rất ngon!
- 他们 在 田野 上 放风筝
- Họ đang thả diều trên cánh đồng.
- 他们 在 田里 忙 着 收获 苹果
- Họ đang bận rộn thu hoạch táo ở cánh đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
田›
螺›