Đọc nhanh: 田亩 (điền mẫu). Ý nghĩa là: đồng ruộng; ruộng nương.
田亩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồng ruộng; ruộng nương
田地 (总称)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 田亩
- 乌云 笼罩 那片 田野
- Mây đen bao phủ cánh đồng đó.
- 今年 一亩 地能 有 一千斤 上下 的 收成
- năm nay một mẫu có thể thu hoạch chừng một ngàn cân.
- 他家 有 几亩 田
- Nhà anh ấy có mấy mẫu ruộng.
- 人们 在 坡 田里 种 粮食
- Mọi người trồng lương thực trên ruộng dốc.
- 他 买 了 一公顷 的 农田
- Anh ấy đã mua một hecta ruộng.
- 他家 只有 几亩 薄田
- Nhà anh ấy chỉ có vài mẫu ruộng cằn cỗi.
- 从 春田 山 的 南侧 登顶
- Núi Springfield từ mặt nam.
- 他家 的 农田 大约 五亩
- Ruộng đồng nhà anh ấy khoảng năm mẫu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亩›
田›