田亩 tiánmǔ
volume volume

Từ hán việt: 【điền mẫu】

Đọc nhanh: 田亩 (điền mẫu). Ý nghĩa là: đồng ruộng; ruộng nương.

Ý Nghĩa của "田亩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

田亩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đồng ruộng; ruộng nương

田地 (总称)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 田亩

  • volume volume

    - 乌云 wūyún 笼罩 lǒngzhào 那片 nàpiàn 田野 tiányě

    - Mây đen bao phủ cánh đồng đó.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 一亩 yīmǔ 地能 dìnéng yǒu 一千斤 yīqiānjīn 上下 shàngxià de 收成 shōuchéng

    - năm nay một mẫu có thể thu hoạch chừng một ngàn cân.

  • volume volume

    - 他家 tājiā yǒu 几亩 jǐmǔ tián

    - Nhà anh ấy có mấy mẫu ruộng.

  • volume volume

    - 人们 rénmen zài 田里 tiánlǐ zhǒng 粮食 liángshí

    - Mọi người trồng lương thực trên ruộng dốc.

  • volume volume

    - mǎi le 一公顷 yīgōngqǐng de 农田 nóngtián

    - Anh ấy đã mua một hecta ruộng.

  • volume volume

    - 他家 tājiā 只有 zhǐyǒu 几亩 jǐmǔ 薄田 bótián

    - Nhà anh ấy chỉ có vài mẫu ruộng cằn cỗi.

  • volume volume

    - cóng 春田 chūntián shān de 南侧 náncè 登顶 dēngdǐng

    - Núi Springfield từ mặt nam.

  • volume volume

    - 他家 tājiā de 农田 nóngtián 大约 dàyuē 五亩 wǔmǔ

    - Ruộng đồng nhà anh ấy khoảng năm mẫu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mẫu
    • Nét bút:丶一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YW (卜田)
    • Bảng mã:U+4EA9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Tián
    • Âm hán việt: Điền
    • Nét bút:丨フ一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:W (田)
    • Bảng mã:U+7530
    • Tần suất sử dụng:Rất cao