Đọc nhanh: 甪里 (lộc lí). Ý nghĩa là: Lục Lý (tên đất thời xưa, ở Tây Nam huyện Ngô, tỉnh Giang Tô Trung Quốc); Lục Lí, họ Lục.
✪ 1. Lục Lý (tên đất thời xưa, ở Tây Nam huyện Ngô, tỉnh Giang Tô Trung Quốc); Lục Lí
古地名,在今江苏吴县西南
✪ 2. họ Lục
姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甪里
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 一到 秋天 , 地里 全是 红红的 高粱
- Một khi đến mùa thu, cánh đồng được bao phủ bởi màu đỏ của cây cao lương.
- 一口气 跑 了 五公里 , 那 感觉 爽 极了
- Chạy một hơi năm kilomet, quá phê.
- 一会儿 厂里 还要 开会
- Lát nữa trong xưởng còn phải họp
- 一到 饭口 时间 , 饭馆 里 顾客 络绎不绝
- vừa đến giờ cơm, quán cơm rất đông khách.
- 一口气 跑 了 十里 路 , 累 得 够戗
- đi một mạch mười dặm mệt ghê.
- 一个 天然 木头 平台 通向 家里 的 主室
- Sàn gỗ tự nhiên dẫn vào phòng chính của ngôi nhà.
- 一句 话 把 屋子里 的 人 都 引得 笑 起来
- một câu nói làm cho mọi người trong phòng cười ồ lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
甪›
里›