Đọc nhanh: 用料单 (dụng liệu đơn). Ý nghĩa là: Bảng kê nguyên vật liệu, phiếu vật tư.
用料单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bảng kê nguyên vật liệu, phiếu vật tư
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 用料单
- 代用 材料
- vật liệu thay thế
- 你 用 颜料 刮画 图画
- Bạn dùng sơn màu quết vẽ bức tranh.
- 人工 使用 点胶机 在 电子产品 上点 胶 , 该 工艺 方法 简单 , 成本 低廉
- Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp
- 他 用 冰凉 的 手 捧起 一杯 滚热 的 巧克力 饮料
- Anh ta cầm lấy một cốc nước cacao nóng hổi bằng bàn tay lạnh giá.
- 优质 材料 用于 制作 家具
- Vật liệu tốt dùng làm đồ nội thất.
- 他们 每周 要 洗 两次 卧室 用品 : 床单 、 枕头套 、 床罩 、 桌布 和 餐巾
- Họ phải giặt đồ dùng trong phòng ngủ hai lần một tuần: khăn trải giường, vỏ gối, khăn trải giường, khăn trải bàn và khăn ăn
- 他们 使用 环保 材料 建造 房子
- Họ sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường để xây dựng ngôi nhà.
- 他 用 特殊 面料 装饰 沙发
- Anh ấy dùng vải đặc biệt để trang trí ghế sô pha.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
料›
用›